Lựa chọn sàn gỗ công nghiệp để lát sàn cho không gian sống hoặc làm việc đang trở thành xu hướng phổ biến nhờ tính thẩm mỹ cao, độ bền hợp lý và chi phí phải chăng so với sàn gỗ tự nhiên. Tuy nhiên, một trong những câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn nhất khi tìm hiểu về loại vật liệu này chính là “Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp bao nhiêu?”. Bài viết này từ Nội Thất Dream Home sẽ cập nhật chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến giá, phân loại và khoảng giá tham khảo của các dòng sàn gỗ công nghiệp phổ biến trên thị trường hiện nay, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất cho công trình của mình. Tìm hiểu về các vật liệu trang trí khác như tấm nhựa giả gỗ ốp tường cũng có thể cho bạn thêm nhiều lựa chọn cho không gian nội thất.
Sàn gỗ công nghiệp là gì?
Sàn gỗ công nghiệp (còn gọi là ván sàn gỗ công nghiệp) là loại vật liệu lát sàn được sản xuất từ gỗ tự nhiên kết hợp với keo và các chất phụ gia dưới quy trình ép nén ở áp suất cao. Nguyên liệu chính thường là vụn gỗ, dăm gỗ, hoặc sợi gỗ thu gom từ các xưởng gỗ, được xử lý qua các bước như luộc, sấy, nghiền mịn trước khi trộn phụ gia và ép thành tấm HDF, MDF hoặc CDF – cốt lõi của ván sàn. Lớp cốt gỗ này sau đó được dán thêm các lớp khác để hoàn thiện sản phẩm.
Tổng quan về sàn gỗ công nghiệp với nhiều màu sắc và kiểu vân
Cấu tạo của ván sàn gỗ công nghiệp
Ván sàn gỗ công nghiệp thông thường được cấu tạo từ 4 hoặc 5 lớp chính, liên kết chặt chẽ với nhau để tạo nên độ bền và tính thẩm mỹ:
- Lớp bề mặt (Overlay): Lớp phủ trong suốt làm từ vật liệu tổng hợp Aluminum Oxide hoặc Melamine Resin, có tác dụng chống mài mòn, chống trầy xước, chống cháy và chống phai màu, bảo vệ bề mặt ván gỗ khỏi tác động hàng ngày.
- Lớp trang trí (Decorative Layer): Lớp phim in vân gỗ, màu sắc giả gỗ tự nhiên hoặc các họa tiết trang trí khác. Lớp này quyết định vẻ ngoài của sàn gỗ.
- Lớp cốt gỗ (Core Layer): Đây là lớp dày nhất và quan trọng nhất, thường làm từ HDF (High Density Fiberboard – Ván sợi mật độ cao), MDF (Medium Density Fiberboard), hoặc CDF (Compact Density Fiberboard). Lớp cốt gỗ quyết định độ cứng, khả năng chịu lực và chịu ẩm của ván sàn.
- Lớp cân bằng (Balance Layer): Lớp đáy ván, thường làm từ vật liệu tổng hợp hoặc giấy dầu, có tác dụng chống ẩm từ nền nhà lên, tạo sự ổn định cho tấm ván, ngăn ngừa cong vênh.
- Hèm khóa (Locking System): Hệ thống rãnh và lưỡi được cắt dọc các cạnh của tấm ván, giúp các tấm kết nối lại với nhau một cách chắc chắn mà không cần sử dụng keo, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt và tháo dỡ.
Sơ đồ cấu tạo các lớp của ván sàn gỗ công nghiệp
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá sàn gỗ công nghiệp
Giá sàn gỗ công nghiệp trên thị trường có sự chênh lệch đáng kể, phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Xuất xứ: Đây là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất. Sàn gỗ nhập khẩu từ Châu Âu (Đức, Bỉ, Ba Lan…) thường có giá cao nhất do chất lượng cốt gỗ, công nghệ sản xuất và tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt. Sàn gỗ từ Malaysia, Thái Lan được đánh giá cao về khả năng chịu ẩm, giá tầm trung. Các dòng từ Indonesia hoặc Việt Nam thường có giá mềm hơn.
- Độ dày: Độ dày phổ biến là 8mm và 12mm. Ván sàn 12mm có cốt gỗ dày hơn, chịu lực và ổn định tốt hơn, do đó giá thường cao hơn ván sàn 8mm cùng loại.
- Chất lượng cốt gỗ: Cốt HDF thông thường, cốt HDF xanh (chống ẩm tốt hơn), hay cốt CDF đen (độ nén cao, siêu chịu nước) sẽ có giá khác nhau.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Các chỉ số về khả năng chống mài mòn (AC), mức độ phát thải Formaldehyde (E), khả năng chống cháy (B), hệ số chống trượt (R)… đạt tiêu chuẩn càng cao thì giá càng tăng.
- Thương hiệu: Các thương hiệu uy tín, lâu đời thường có giá nhỉnh hơn nhưng đi kèm với chế độ bảo hành và dịch vụ tốt hơn.
- Bề mặt và vân gỗ: Các loại bề mặt đặc biệt như sần, bóng, hoặc vân gỗ phức tạp, độc đáo cũng có thể làm tăng giá thành.
- Chi phí vận chuyển và lắp đặt: Giá niêm yết thường là giá vật liệu. Chi phí vận chuyển và lắp đặt (nhân công, vật tư phụ như xốp lót) sẽ được tính thêm.
Khoảng giá sàn gỗ công nghiệp phổ biến trên thị trường (Tham khảo 2024)
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về mức giá, dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại sàn gỗ công nghiệp phổ biến, dựa trên xuất xứ và độ dày. Lưu ý, đây là giá vật liệu tham khảo cho m2, chưa bao gồm chi phí lắp đặt và phụ kiện.
Sàn gỗ công nghiệp 8mm giá bao nhiêu?
Sàn gỗ công nghiệp độ dày 8mm là lựa chọn kinh tế, phù hợp cho các khu vực có mật độ đi lại vừa phải như phòng ngủ, căn hộ chung cư, hoặc các công trình có ngân sách hạn chế. Khoảng giá phổ biến dao động từ 170.000 – 450.000 VNĐ/m2 tùy theo xuất xứ và chất lượng.
Sàn gỗ công nghiệp 12mm giá bao nhiêu?
Ván sàn 12mm mang lại cảm giác đầm chân, chắc chắn hơn và chịu lực tốt hơn, thích hợp cho phòng khách, khu vực sảnh hoặc các công trình thương mại có mật độ đi lại cao. Giá sàn gỗ công nghiệp 12mm thường cao hơn loại 8mm, dao động từ 290.000 – 700.000 VNĐ/m2 hoặc hơn đối với các dòng cao cấp từ Châu Âu.
Bảng giá tham khảo theo xuất xứ (Giá vật liệu/m2)
Xuất xứ | Đặc điểm nổi bật | Khoảng giá tham khảo (8mm) | Khoảng giá tham khảo (12mm) |
---|---|---|---|
Việt Nam | Mẫu mã đa dạng, giá cạnh tranh, phù hợp khí hậu VN | 170.000 – 290.000 VNĐ/m2 | 290.000 – 450.000 VNĐ/m2 |
Indonesia | Giá phổ thông, nhiều lựa chọn bình dân | 250.000 – 350.000 VNĐ/m2 | 350.000 – 530.000 VNĐ/m2 |
Thái Lan | Chịu nước tốt, màu sắc phong phú, giá hợp lý | 290.000 – 350.000 VNĐ/m2 | 390.000 – 500.000 VNĐ/m2 |
Malaysia | Khả năng chịu ẩm, chống mối mọt vượt trội | 360.000 – 450.000 VNĐ/m2 | 450.000 – 600.000 VNĐ/m2 |
Châu Âu (Đức, Bỉ..) | Chất lượng cao, tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt, vân gỗ tinh tế | 390.000 – 500.000 VNĐ/m2 | 650.000 – 900.000 VNĐ/m2+ |
Lưu ý: Các mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm, nhà cung cấp, số lượng và các yếu tố khác.
Ưu và nhược điểm của sàn gỗ công nghiệp
Việc cân nhắc ưu nhược điểm sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn liệu sàn gỗ công nghiệp có phù hợp với nhu cầu và không gian của mình hay không.
Ưu điểm:
- Tính thẩm mỹ cao: Mẫu mã, màu sắc, vân gỗ đa dạng, mô phỏng chân thật vẻ đẹp của gỗ tự nhiên. Dễ dàng lựa chọn phong cách phù hợp với nội thất từ hiện đại đến cổ điển.
- Giá thành hợp lý: Rẻ hơn đáng kể so với sàn gỗ tự nhiên.
- Độ bền màu và chống mài mòn tốt: Bề mặt phủ lớp bảo vệ giúp sàn ít bị phai màu dưới ánh sáng, chịu được va đập, trầy xước ở mức độ nhất định.
- Lắp đặt nhanh chóng: Hệ thống hèm khóa giúp việc thi công dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
- Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt nhẵn, ít bám bụi, chỉ cần lau chùi bằng khăn ẩm.
- Ít bị cong vênh, mối mọt: So với gỗ tự nhiên, sàn công nghiệp ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi độ ẩm, một số loại có khả năng chống mối mọt tốt.
Sàn gỗ công nghiệp trong không gian nội thất gia đình
Nhược điểm:
- Khả năng chịu nước hạn chế: Mặc dù nhiều dòng được quảng cáo là chống ẩm tốt, nhưng đa số sàn gỗ công nghiệp vẫn nhạy cảm với nước, đặc biệt là ngập nước trong thời gian dài. Nếu bị ngấm nước, cốt gỗ có thể bị trương nở, hư hỏng.
- Không thể tái tạo bề mặt: Khác với sàn gỗ tự nhiên có thể chà nhám và sơn lại, khi bề mặt sàn gỗ công nghiệp bị hỏng (trầy sâu, cháy), bạn chỉ có thể thay thế tấm ván đó.
- Sự đa dạng đôi khi gây khó chọn: Thị trường có quá nhiều thương hiệu, xuất xứ, và mức giá, dễ khiến người tiêu dùng bối rối.
- Nguy cơ hàng giả/kém chất lượng: Do sự phổ biến, không ít sản phẩm kém chất lượng trà trộn, dễ hỏng sau một thời gian ngắn sử dụng.
Ứng dụng của sàn gỗ công nghiệp
Sàn gỗ công nghiệp là lựa chọn linh hoạt cho nhiều không gian khác nhau:
- Nhà ở: Lát sàn cho phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, hành lang… tạo cảm giác ấm cúng, sang trọng.
- Văn phòng: Tạo không gian làm việc chuyên nghiệp, hiện đại.
- Cửa hàng, showroom: Góp phần làm nổi bật sản phẩm, tạo ấn tượng với khách hàng.
- Khách sạn, nhà hàng: Thích hợp cho các khu vực sảnh, phòng nghỉ, khu ăn uống khô ráo.
- Trường học, bệnh viện (khu vực không yêu cầu tiêu chuẩn đặc biệt): Mang lại không gian thân thiện, dễ chịu.
Ngoài lát sàn, một số loại ván gỗ công nghiệp còn có thể ứng dụng để ốp tường hoặc ốp trần trang trí.
Những lưu ý khi chọn mua sàn gỗ công nghiệp
Để chọn được loại sàn gỗ công nghiệp phù hợp với mức giá tốt nhất, bạn cần lưu ý:
- Xác định không gian lắp đặt: Khu vực khô ráo hay dễ ẩm ướt (tầng trệt, gần nhà vệ sinh)? Mật độ đi lại cao hay thấp? Từ đó chọn loại có độ dày, khả năng chịu nước và tiêu chuẩn mài mòn (AC) phù hợp.
- Kiểm tra chất lượng cốt gỗ: Nên ưu tiên cốt HDF tỷ trọng cao hoặc HDF xanh, CDF nếu cần khả năng chống ẩm tốt.
- Xem trực tiếp mẫu mã: Màu sắc và vân gỗ trên ảnh có thể khác so với thực tế. Hãy đến showroom để cảm nhận bề mặt và màu sắc chân thật.
- Tham khảo giá nhiều nơi: So sánh báo giá sàn gỗ công nghiệp từ các nhà cung cấp uy tín khác nhau để có cái nhìn tổng quan. Tuy nhiên, đừng chỉ chọn nơi rẻ nhất mà bỏ qua yếu tố chất lượng và dịch vụ bảo hành.
- Hỏi rõ về chi phí trọn gói: Bao gồm giá vật liệu, chi phí vận chuyển, chi phí lắp đặt (nhân công và vật tư phụ như xốp lót, nẹp, phào chân tường).
- Kiểm tra bảo hành: Hỏi rõ về thời gian và điều kiện bảo hành của sản phẩm.
- Tìm hiểu về đơn vị thi công: Tay nghề thợ lắp đặt ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và thẩm mỹ của sàn sau này.
Báo giá thi công sàn gỗ công nghiệp
Bên cạnh giá vật liệu, chi phí thi công cũng là một phần quan trọng trong tổng ngân sách. Giá thi công sàn gỗ công nghiệp thường được tính theo m2, dao động tùy thuộc vào đơn vị cung cấp và điều kiện mặt bằng:
- Tại các thành phố lớn như TP.HCM, Hà Nội, giá thi công nhân công lắp đặt có thể dao động từ 20.000 – 50.000 VNĐ/m2.
- Mặt bằng phức tạp (cần xử lý nền, cắt góc nhiều…) có thể làm tăng chi phí.
- Chi phí vật tư phụ (xốp lót, nẹp, phào chân tường) được tính riêng hoặc bao gồm trong báo giá trọn gói tùy nhà cung cấp.
Để có bức tranh hoàn chỉnh về chi phí làm mới không gian sống, bạn cũng có thể tham khảo thêm về giá các sản phẩm nội thất khác như ghế bàn trang điểm hiện đại hay bàn thờ gia tiên treo tường.
Kết luận
Hy vọng với những thông tin chi tiết về giá sàn gỗ công nghiệp, các yếu tố ảnh hưởng và khoảng giá tham khảo theo từng loại, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn để dự trù ngân sách và lựa chọn được loại sàn phù hợp nhất với nhu cầu và không gian của mình. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng và lựa chọn nhà cung cấp uy tín sẽ giúp bạn sở hữu một sàn nhà đẹp, bền vững với mức chi phí hợp lý.