Gỗ công nghiệp MDF ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực nội thất hiện đại tại Việt Nam nhờ những ưu điểm vượt trội về giá thành, tính linh hoạt và thẩm mỹ. Trong số các độ dày khác nhau của loại ván này, ván MDF 17mm là một lựa chọn được sử dụng rộng rãi cho nhiều hạng mục từ tủ kệ, vách ngăn đến các bộ phận nội thất khác. Tuy nhiên, câu hỏi “ván MDF 17mm giá bao nhiêu” vẫn là mối quan tâm hàng đầu của nhiều người tiêu dùng và các xưởng sản xuất. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ván MDF 17mm, các yếu tố ảnh hưởng đến giá, và cập nhật bảng giá tham khảo để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất.

Ván MDF Là Gì?

Ván MDF, viết tắt của Medium Density Fiberboard, là một loại ván sợi gỗ mật độ trung bình được sản xuất từ sợi gỗ kết hợp với chất kết dính cùng các phụ gia khác. Quy trình sản xuất bao gồm nghiền gỗ thành sợi, trộn với keo và các chất phụ gia, sau đó ép dưới áp suất và nhiệt độ cao để tạo thành tấm ván có độ đồng nhất cao.

So với gỗ tự nhiên, ván MDF có cấu trúc ổn định, bề mặt mịn và phẳng, rất thuận tiện cho việc gia công và phủ các loại bề mặt trang trí khác nhau. Nhờ đó, ván MDF trở thành vật liệu lý tưởng cho sản xuất đồ nội thất và trang trí nội thất.

Cấu Tạo Cơ Bản Của Ván MDF

Cấu tạo của ván gỗ MDF bao gồm các thành phần chính sau:

  • Bột sợi gỗ: Thường từ các loại gỗ rừng trồng ngắn ngày hoặc vụn gỗ tái chế.
  • Chất kết dính: Keo UREA FORMALDEHYDE (UF) là phổ biến nhất, ngoài ra còn có thể sử dụng MELAMINE UREA FORMALDEHYDE (MUF) hoặc PHENOL FORMALDEHYDE (PF) cho các loại đặc biệt.
  • Parafin wax: Giúp chống ẩm (đặc biệt quan trọng với MDF chống ẩm).
  • Chất bảo vệ gỗ: Chống mối mọt, nấm mốc.
  • Bột độn vô cơ: Tăng độ cứng và các tính chất cơ lý khác.

Sơ đồ cấu tạo chi tiết của ván gỗ MDFSơ đồ cấu tạo chi tiết của ván gỗ MDF

Phân Loại Các Loại Ván MDF Phổ Biến

Trên thị trường hiện nay, ván MDF được phân loại chủ yếu dựa trên đặc tính và tiêu chuẩn sản xuất:

Ván MDF Thường (Standard MDF)

Đây là loại MDF phổ biến nhất, có màu vàng nhạt tự nhiên. Bề mặt ván được chà nhám mịn, rất thích hợp để sơn phủ hoặc dán các loại vật liệu trang trí như Melamine, Laminate, Veneer… Loại này không có khả năng chống ẩm tốt, do đó thường được sử dụng ở những khu vực khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước. Ván MDF thường có nhiều độ dày, từ rất mỏng (2.5mm) đến rất dày (25mm), trong đó 17mm là một độ dày thông dụng. Kích thước tiêu chuẩn thường là 1220mm x 2440mm.

Hình ảnh tấm ván MDF trơn (loại thông thường)Hình ảnh tấm ván MDF trơn (loại thông thường)

Ván MDF cũng được phân loại theo tiêu chuẩn nồng độ Formaldehyde:

  • E2: Tiêu chuẩn cơ bản, phù hợp thị trường Châu Á.
  • E1: Tiêu chuẩn cao hơn, đáp ứng yêu cầu xuất khẩu sang Châu Âu.
  • E0 (hoặc CARB-P2): Tiêu chuẩn khắt khe nhất, phù hợp thị trường Mỹ và Nhật Bản, an toàn cho sức khỏe hơn.

Ván MDF Chống Ẩm (HMR – High Moisture Resistance)

Ván MDF chống ẩm thường có màu xanh đặc trưng để dễ nhận biết. Loại này được bổ sung các phụ gia tăng khả năng kháng ẩm, giúp ván ổn định hơn trong môi trường có độ ẩm tương đối cao như khu vực bếp, nhà vệ sinh (khu vực khô ráo), hoặc vùng khí hậu nóng ẩm. Các tiêu chuẩn về bề mặt, độ cứng, độ dày và kích thước của MDF chống ẩm cũng tương tự như MDF thường. Tiêu chuẩn Formaldehyde E0, E1, E2 cũng áp dụng cho loại này. Cần phân biệt rõ MDF chống ẩm với HDF (High Density Fiberboard) siêu chống ẩm, vì HDF có cấu trúc sợi nén chặt hơn và giá thành cao hơn đáng kể.

Ván gỗ MDF chống ẩm (HMR) thường có màu xanh đặc trưngVán gỗ MDF chống ẩm (HMR) thường có màu xanh đặc trưng

Các Loại Bề Mặt Phủ Ván MDF Phổ Biến

Để tăng tính thẩm mỹ và độ bền, ván MDF thường được phủ các lớp vật liệu trang trí lên bề mặt. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và phong cách thiết kế, có nhiều lựa chọn bề mặt phủ khác nhau:

  • Phủ Melamine
  • Phủ Laminate (Formica)
  • Phủ Veneer (gỗ lạng tự nhiên)
  • Phủ Giấy PU
  • Phủ Giấy keo poly
  • Phủ Keo poly men trắng bóng

Việc phủ bề mặt không chỉ mang lại vẻ đẹp đa dạng với hàng trăm màu sắc và vân gỗ khác nhau, mà còn giúp bảo vệ tấm ván khỏi trầy xước, ẩm mốc và hóa chất nhẹ. Để biết thêm về [giá ván mdf phủ melamine], một trong những loại bề mặt phổ biến nhất, bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết hơn từ các nhà cung cấp uy tín.

Ưu Điểm Nổi Bật Của Ván MDF

Ván MDF sở hữu nhiều ưu điểm khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong sản xuất nội thất:

  • Tính linh hoạt cao: Có thể áp dụng nhiều loại bề mặt phủ khác nhau nhờ bề mặt phẳng mịn.
  • Độ bền cơ lý tốt: Ván có độ cứng và khả năng chịu lực tương đối, đặc biệt với các độ dày lớn như 17mm.
  • Chống ẩm, chống nấm mốc: Đối với loại ván MDF chống ẩm.
  • Bám sơn/vecni tốt: Bề mặt dễ dàng xử lý cho các lớp sơn hoàn thiện.
  • Cách âm, cách nhiệt hiệu quả: Góp phần cải thiện chất lượng không gian sống.
  • Dễ gia công: Cắt, khoan, phay, chạm khắc (không quá chi tiết nhỏ), và uốn cong (trong một số trường hợp đặc biệt) theo thiết kế.
  • Hạn chế cong vênh, mối mọt: Ít bị tác động bởi sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và không bị mối mọt tấn công như gỗ tự nhiên.
  • Thẩm mỹ đa dạng: Nhờ khả năng phủ nhiều loại bề mặt.
  • Giá thành hợp lý: Rẻ hơn đáng kể so với gỗ tự nhiên cùng kích thước.

Nhược Điểm Của Ván MDF

Bên cạnh những ưu điểm, ván MDF cũng có một số hạn chế cần lưu ý:

  • Hạn chế về độ dày: Các tấm ván đơn thường có độ dày tối đa khoảng 25mm. Nếu cần độ dày lớn hơn, phải ghép nhiều tấm lại, làm giảm độ bền tổng thể.
  • Khó chạm khắc chi tiết nhỏ: Cấu trúc sợi gỗ khiến ván MDF không phù hợp cho việc chạm khắc các hoa văn quá tỉ mỉ, phức tạp như gỗ tự nhiên.
  • Tuổi thọ: Tuổi thọ trung bình khoảng 10-15 năm trong điều kiện môi trường khô ráo và được bảo quản tốt.
  • Nguy cơ Formaldehyde: Sản phẩm kém chất lượng, không đạt tiêu chuẩn (chứa Formaldehyde vượt quá mức cho phép 0.02mg/g) có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng khi tiếp xúc lâu dài. Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín với sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đạt các tiêu chuẩn E1, E0 là rất quan trọng.

Ứng Dụng Phổ Biến Của Ván MDF

Với những đặc tính đã nêu, ván MDF được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là nội thất:

  • Nội thất gia đình: Tủ quần áo, tủ bếp, kệ sách, bàn làm việc, giường, vách ngăn trang trí, cánh cửa…
  • Nội thất văn phòng: Bàn làm việc, hộc tủ, kệ hồ sơ, vách ngăn văn phòng.
  • Nội thất công cộng: Quầy lễ tân, tủ trưng bày cửa hàng, nội thất trường học, bệnh viện…
  • Trang trí nội thất: Tấm ốp tường, trần trang trí…

Ván MDF 17mm, với độ dày đủ cứng cáp, thường được sử dụng cho các cấu trúc chịu lực vừa phải như thùng tủ, đợt kệ (độ dài vừa phải), khung bàn, cánh cửa tủ lớn hoặc các phần cần độ chắc chắn hơn tấm 12mm nhưng không cần quá dày như 25mm.

Các ứng dụng phổ biến của ván MDF trong nội thất gia đìnhCác ứng dụng phổ biến của ván MDF trong nội thất gia đình

Ván MDF 17mm Giá Bao Nhiêu? Cập Nhật Bảng Giá

Giá ván MDF 17mm trên thị trường không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Loại ván: MDF thường hay MDF chống ẩm (MDF chống ẩm thường có giá cao hơn).
  • Thương hiệu/Nhà sản xuất: Các thương hiệu uy tín trong nước (Dongwha, Timbee…) hay nhập khẩu (Malaysia, Thái Lan…) sẽ có mức giá khác nhau tùy thuộc vào chất lượng và tiêu chuẩn sản xuất.
  • Tiêu chuẩn Formaldehyde: Ván đạt tiêu chuẩn E0/CARB-P2 sẽ có giá cao hơn E1 và E2 do quy trình sản xuất và nguyên liệu khắt khe hơn.
  • Số lượng mua: Mua số lượng lớn thường được ưu đãi giá tốt hơn.
  • Nhà cung cấp: Mỗi đơn vị phân phối có chính sách giá và chi phí vận chuyển khác nhau.
  • Thời điểm mua: Giá có thể biến động theo thị trường nguyên liệu gỗ.

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho ván MDF 17mm (và một số độ dày khác) tại thị trường Việt Nam, áp dụng cho kích thước chuẩn 1220mm x 2440mm. Lưu ý đây chỉ là giá tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp cụ thể.

Bảng Giá Ván MDF Thường và Chống Ẩm 17mm (Tham Khảo)

Tên Hàng Thương Hiệu Giá Tham Khảo (VNĐ/Tấm)
Ván MDF Thường E2 TIMBEE – HK 245,000
Độ dày 17mm DONGWHA 275,000
Kích thước 1220x2440mm KIEN GIANG 265,000
Ván MDF Chống Ẩm (HMR) HQK 320,000
Độ dày 17mm DONGWHA 335,000
Kích thước 1220x2440mm KIEN GIANG 330,000

Lưu ý:

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10%).
  • Giá có thể thay đổi tùy chính sách từng nhà cung cấp và số lượng đơn hàng.
  • Thông thường có chính sách hỗ trợ vận chuyển cho đơn hàng đạt giá trị nhất định.

Kho chứa ván gỗ công nghiệp MDF số lượng lớnKho chứa ván gỗ công nghiệp MDF số lượng lớn

Kết Luận

Ván MDF 17mm là một lựa chọn vật liệu nội thất kinh tế và linh hoạt, phù hợp cho nhiều ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ cứng vừa phải. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá như loại ván (thường/chống ẩm), thương hiệu, tiêu chuẩn chất lượng và nhà cung cấp sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm thông thái. Mức giá tham khảo cho ván MDF 17mm thường dao động trong khoảng từ 245.000 – 275.000 VNĐ/tấm (loại thường E2) và 320.000 – 335.000 VNĐ/tấm (loại chống ẩm) tùy thuộc vào thương hiệu và thị trường. Luôn ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ các đơn vị phân phối uy tín để đảm bảo chất lượng ván và an toàn cho sức khỏe, đồng thời nhận được tư vấn chính xác nhất cho nhu cầu cụ thể của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *